|
STT |
Thông số kỹ thuật cáp thép |
|
1 |
Cáp thép đơn 24mm, dài 8m, SWL 7 tấn (Hàn Quốc, Ấn Độ) |
|
2 |
Cáp thép đơn 28mm, dài 10m, SWL 10 tấn (Hàn Quốc, Ấn Độ) |
|
3 |
Cáp thép đơn 32mm, dài 10m, SWL 13 tấn (Hàn Quốc, Ấn Độ) |
|
4 |
Cáp thép đơn 36mm, dài 10m, SWL 16.6 tấn (Hàn Quốc, Ấn Độ) |
|
5 |
Cáp thép đơn 48mm, dài 10m, SWL 25 tấn (Hàn Quốc, Ấn Độ) |
|
6 |
Cáp thép đơn 60mm, dài 10m, SWL 40 tấn (Hàn Quốc, Ấn Độ) |
|
7 |
Ốc siết cáp 24mm (Mỹ, Hà Lan) |
|
8 |
Ốc siết cáp 28mm (Mỹ, Hà Lan) |